Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 28-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 06:21 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 97 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,115.00 -154.00 | 17,351.00 -22.00 | 17,954.00 98.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,591.00 121.00 | 17,789.00 249.00 | 18,392 562.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,668 75.00 | 25,773 180.00 | 26,273 -120.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,475.00 4.00 | 3,607.00 -35.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,719.00 -33.00 | 3,942.00 84.00 |
Euro | EUR | 27,799 -81.00 | 27,939 -53.00 | 28,961 580.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,792 952.00 | 30,947 987.00 | 31,890 1,550.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,908.37 | 2,912.00 -25.74 | 3,114.00 84.16 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.61 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 313.65 4.65 | 325.96 2.96 |
Yên Nhật | JPY | 217.27 -3.56 | 217.77 -4.17 | 226.27 1.25 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.71 5.71 | 5.78 5.78 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 -18.97 | 24.00 0.78 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,685 | 78,655 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.29 | 2.71 0.03 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,065.00 | 1,113.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,637.00 -16.69 | 5,790.00 17.10 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,632.00 103.26 | 2,786.00 2,786.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,199.00 16,199.00 | 16,199.00 -126.00 | 16,705.00 16,705.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 472.00 -9.00 | 494.00 -17.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 284.00 -2.18 | 363.00 -35.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,147.43 | 6,388.66 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,750.18 2,750.18 | 2,864.91 2,864.91 |
Đô la Singapore | SGD | 17,177.00 36.00 | 17,290.00 49.00 | 17,530.00 -211.00 |
Bạc Thái | THB | 717.75 -17.25 | 725.00 -22.00 | 791.22 -5.78 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 812.00 812.00 | 909.00 909.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,010 -100.00 | 23,040 -70.00 | 23,220 -40.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,537,000 | 5,525,000 | 5,598,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,356.00 | 1,417.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.